Công ty TNHH Giải pháp Công nghệ WNS

  • Dien mat troi

    Address

    Nhà 6, Ngõ 30, Trần Tấn, xã Hưng Lộc, Tp. Vinh

  • Nang luong mat troi thanh pho vinh

    Email

    whynotsolarnam@gmail.com

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI CANADIAN 450W
$ Liên hệ

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI CANADIAN 450W

Tấm pin Mono 450W HiKu thương hiệu Canadian Solar là dòng pin đơn tinh thể được sản xuất theo công nghệ làm mát Ku Modules, dựa trên nền tảng công nghệ Low Internal Current (LIC) Modules. Tấm pin được trang bị những công nghệ tối tân nhất hiện nay như: Half-cut cells, PERC, Multi Busbars, Chia đôi tấm pin. Công suất tấm pin Canadian Solar lớn hơn 26% so với tấm pin thông thường, giảm chi phí sản xuất điện LCOE đến 4,5%, giảm giá thành hệ thống lên đến 2,7%.  

  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận & đánh giá

  

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại: Mono (đơn tinh thể) Số lượng Cell: 144 cells
Thương hiệu: Canada Cân nặng: 24.9 kg
Hiệu suất quang năng: 20.37% Kích thước: 2108 ˣ 1048 ˣ 40 mm
        THÔNG SỐ ĐIỀU KIỆN CHUẨN
CS3W 450MS
Công suất cực đại (Pmax) 450 W
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) 40.5 V
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) 11.12 A
Điện áp hở mạch (Voc) 48.7 V
Dòng điện ngắn mạch (Isc) 11.65 A
Hiệu suất quang năng mô-dun 20.37%
Ngưỡng nhiệt độ vận hành -40oC~+85°C
Ngưỡng điện áp cực đại 1000 V (IEC/UL) hoặc 1500 V (IEC/UL)
Tiêu chuẩn chống cháy Lọai 1 (UL 1703) hoặc Hạng C (IEC 61730)
Dòng cực đại cầu chì 20 A
Phân loại Hạng A
Dung sai công suất 0 ~ +5 W
          THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU KIỆN THƯỜNG
CS3W 450MS
Công suất cực đại (Pmax) 335 W
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) 37.7 V
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) 8.89 A
Điện áp mạch hở (Voc) 45.6 V
Dòng điện ngắn mạch (Isc) 9.40 A
*Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800 W/m², áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 20°C, tốc độ gió 1m/s
          THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ KHÍ
Loại tế bào quang điện Mono-crystalline
Số lượng cell 144 [2 X (12 X 6) ]
Kích thước 2108 X 1048 X 40 mm (83.0 X 41.3 X 1.57 in)
Cân nặng 24.9 kg (54.9 lbs)
Kính mặt trước Kính cường lực 3.2 mm
Chất liệu khung Nhôm anode hóa, gia cường bằng thanh ngang
Hộp đấu dây IP68, 3 đi-ốt bypass
Cáp điện 4 mm2 (IEC), 12 AWG (UL)
Chiều dài dây (kể cả đấu nối) Dọc : 500 mm (19.7 in) (+) / 350mm (13.8 in) (-); Ngang: 1400mm (55.1 in);
Jack kết nối T4 series / H4 UTX / MC4-EVO2
Quy cách đóng gói 27 tấm / pallet
Số tấm trong container 594 tấm
         THÔNG SỐ NHIỆT ĐỘ
Hệ số suy giảm công suất -0.36 % / °C
Hệ số suy giảm điện áp -0.29 % / °C
Hệ số suy giảm dòng điện 0.05 % / °C
Nhiệt độ vận hành của cel 41 +/- 3 °C
         TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG
Chứng chỉ IEC 61215 / IEC 61730: VDE / CE / MCS / CEC AU
UL 1703 / IEC 61215 performance: CEC listed (US) / FSEC (US Florida)
UL 1703: CSA / IEC61701 ED2: VDE / IEC62716: VDE / IEC60068-2-68: SGS
Take-e-way

Mọi chi tiết xin liên hệ

Công ty TNHH Giải pháp Công nghệ WNS

Address: 17 Nguyễn Cảnh Hoan. Tp Vinh

Tel: 0904 225 335 - 0917 08 38 48

Email: whynotsolarnam@gmail.com

Website: whynotsolar.com.vn

0904225335
0904 225 335